Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Oita Trinita[21] Jubilo Iwata[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Cerezo Osaka[4] Tokyo Verdy[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Gifu[20] Avispa Fukuoka[3] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[18] Mito Hollyhock[19] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[10] Omiya Ardija[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
JEF United Ichihara[8] Kamatamare Sanuki[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Ehime FC[5] Tokushima Vortis[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Consadole Sapporo[11] Tochigi SC[22] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Roasso Kumamoto[14] Okayama FC[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[9] V-Varen Nagasaki[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Yokohama FC[15] Thespa Kusatsu Gunma[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |