Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/10/2015 11:00 |
36 (KT) |
Tochigi SC[22] Oita Trinita[21] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 11:00 |
36 (KT) |
Roasso Kumamoto[14] Omiya Ardija[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 11:00 |
36 (KT) |
Ehime FC[8] V-Varen Nagasaki[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 11:00 |
36 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[18] Gifu[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 11:00 |
36 (KT) |
Consadole Sapporo[13] Zweigen Kanazawa FC[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 11:00 |
36 (KT) |
Kamatamare Sanuki[17] Yokohama FC[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 14:00 |
36 (KT) |
Mito Hollyhock[20] Jubilo Iwata[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 14:00 |
36 (KT) |
Avispa Fukuoka[3] JEF United Ichihara[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 14:00 |
36 (KT) |
Tokushima Vortis[11] Thespa Kusatsu Gunma[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 14:00 |
36 (KT) |
Tokyo Verdy[6] Okayama FC[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 14:00 |
36 (KT) |
Cerezo Osaka[4] Giravanz Kitakyushu[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |