Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/04/2012 11:00 |
7 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[12] Gainare Tottori[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2012 11:00 |
7 (KT) |
Ehime FC[17] Avispa Fukuoka[21] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2012 11:00 |
7 (KT) |
Okayama FC[3] Matsumoto Yamaga FC[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2012 11:00 |
7 (KT) |
Tokyo Verdy[9] Tokushima Vortis[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2012 11:00 |
7 (KT) |
Tochigi SC[8] Roasso Kumamoto[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2012 11:00 |
7 (KT) |
Mito Hollyhock[15] JEF United Ichihara[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2012 14:00 |
7 (KT) |
FC Gifu[20] Kyoto Purple Sanga[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2012 14:00 |
7 (KT) |
Kataller Toyama[18] Thespa Kusatsu Gunma[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2012 14:00 |
7 (KT) |
Ventforet Kofu[1] Oita Trinita[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2012 14:00 |
7 (KT) |
Shonan Bellmare[4] Machida Zelvia[22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2012 14:00 |
7 (KT) |
Yokohama FC[2] Yamagata Montedio[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |