Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/04/2012 11:00 |
11 (KT) |
Yokohama FC[3] Machida Zelvia[22] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2012 11:00 |
11 (KT) |
Mito Hollyhock[14] Tokushima Vortis[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2012 11:00 |
11 (KT) |
Tochigi SC[11] Gainare Tottori[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2012 11:00 |
11 (KT) |
Oita Trinita[6] Roasso Kumamoto[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2012 12:00 |
11 (KT) |
Ehime FC[17] Shonan Bellmare[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2012 13:00 |
11 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[8] JEF United Ichihara[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2012 13:00 |
11 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[12] Kyoto Purple Sanga[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2012 14:00 |
11 (KT) |
Okayama FC[7] Thespa Kusatsu Gunma[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2012 14:00 |
11 (KT) |
Kataller Toyama[19] FC Gifu[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2012 14:00 |
11 (KT) |
Ventforet Kofu[1] Avispa Fukuoka[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2012 15:00 |
11 (KT) |
Tokyo Verdy[10] Yamagata Montedio[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |