Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/10/2012 12:00 |
37 (KT) |
Okayama FC[4] Avispa Fukuoka[22] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2012 11:00 |
37 (KT) |
Tochigi SC[17] Kyoto Purple Sanga[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2012 11:00 |
37 (KT) |
Oita Trinita[7] Yokohama FC[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2012 11:00 |
37 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[11] Matsumoto Yamaga FC[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2012 11:00 |
37 (KT) |
Kataller Toyama[9] Gainare Tottori[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2012 12:00 |
37 (KT) |
Ventforet Kofu[1] Tokushima Vortis[13] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2012 14:00 |
37 (KT) |
Shonan Bellmare[10] Ehime FC[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2012 14:00 |
37 (KT) |
JEF United Ichihara[6] Thespa Kusatsu Gunma[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2012 14:00 |
37 (KT) |
Tokyo Verdy[19] Machida Zelvia[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2012 16:00 |
37 (KT) |
Yamagata Montedio[20] Roasso Kumamoto[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2012 17:00 |
37 (KT) |
Mito Hollyhock[15] FC Gifu[21] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |