KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 03:00 |
20 KT |
Rayo Vallecano[12] Celta Vigo[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:45 |
21 KT |
Lazio[4] Como[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:45 |
16 KT |
Borussia Dortmund[6] Bayer Leverkusen[2] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 03:00 |
17 KT |
Auxerre[9] Lille[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:00 |
17 KT |
Nantes[16] Monaco[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 03:00 |
3 KT |
Aston Villa[8] West Ham United[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:45 |
3 KT |
Wycombe Wanderers Portsmouth |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:30 |
22 KT |
Granada[7] Burgos CF[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:00 |
18 KT |
Rodez Aveyron[14] ES Troyes AC[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
18 KT |
Annecy[5] Guingamp[7] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
18 KT |
Martigues[18] Clermont Foot[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
18 KT |
Pau FC[8] Dunkerque[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
18 KT |
Stade Lavallois MFC[6] Red Star 93[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:10 |
18 KT |
Fortuna Sittard[8] Go Ahead Eagles[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 15:35 |
13 KT |
Melbourne Victory FC[2] Western United[6] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:45 |
21 KT |
Standard Liege[10] Kortrijk[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 10:00 |
21 KT |
Club Tijuana[7] Toluca[2] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 10:00 |
21 KT |
Mazatlan[14] Cf Indios De Ciudad Juarez[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 08:00 |
21 KT |
Queretaro FC[17] Club America[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:00 |
21 KT |
De Graafschap[5] ADO Den Haag[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
21 KT |
Eindhoven[12] Volendam[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
21 KT |
Oss[15] MVV Maastricht[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
21 KT |
SBV Excelsior[2] Dordrecht 90[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
21 KT |
Roda JC Kerkrade[10] Cambuur Leeuwarden[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
21 KT |
Den Bosch[4] Jong Utrecht[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 01:30 |
15 KT |
Villefranche[16] Bourg Peronnas[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:30 |
15 KT |
Sochaux[4] US Boulogne[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:30 |
15 KT |
Nimes[13] Nancy[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:30 |
15 KT |
Valenciennes[12] Paris 13 Atletico[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:30 |
15 KT |
Versailles 78[14] Quevilly[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:30 |
15 KT |
Orleans US 45[3] Aubagne[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:30 |
15 KT |
Rouen[9] Le Mans[11] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:30 |
15 KT |
Dijon[5] Chateauroux[17] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 21:00 |
16 KT |
Northeast United[5] Minerva Punjab[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 20:30 |
7 KT |
Shillong Lajong FC[9] Real Kashmir[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:00 |
7 KT |
Dempo SC[3] Inter Kashi[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 19:00 |
17 KT |
Nong Bua Pitchaya[13] Prachuap Khiri Khan[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 22:45 |
7 KT |
Al Ain[4] Al Ahli Dubai[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:05 |
12 KT |
Al Bataeh[13] Al Oruba Uae[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:05 |
12 KT |
Al Nasr Dubai[5] Ittihad Kalba[7] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 22:30 |
12 KT |
Al-Arabi SC[10] Al Shahaniya[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:15 |
12 KT |
Umm Salal[6] Al Rayyan[8] |
2 6 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 00:30 |
13 KT |
Richards Bay[14] Polokwane City[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 23:30 |
14 KT |
Al Quwa Al Jawiya[1] Al Talaba[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
14 KT |
Arbil[9] Al Karma Sc[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
14 KT |
Al Najaf[10] Al Shorta[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:30 |
14 KT |
Al Kahrabaa[13] Al Zawraa[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 20:00 |
18 KT |
Negeri Sembilan[13] Pahang[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 16:30 |
18 KT |
Kelantan United[12] Kedah[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 15:30 |
19 KT |
Barito Putera[15] Persija Jakarta[3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 15:30 |
19 KT |
Malut United[12] Madura United[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 08:00 |
clausura KT |
Aguilas Guanacastecas[5] Municipal Liberia[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:00 |
KT |
Mc Alger Tp Mazembe Englebert |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 06:00 |
10 KT |
Club Comunicaciones[5] Antigua Gfc[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 06:00 |
10 KT |
Deportivo Xinabajul[7] Coban Imperial[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 06:00 |
10 KT |
Csyd Mixco[4] CSD Municipal[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 03:00 |
10 KT |
CD Malacateco[8] Deportivo Achuapa[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 03:00 |
10 KT |
Xelaju MC CD Marquense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 03:00 |
10 KT |
Guastatoya[10] Cd Zacapa[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 00:00 |
8 KT |
Tala Al Jaish[12] Ceramica Cleopatra[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
8 KT |
Petrojet[8] Enppi[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
8 KT |
El Terasanah Enppi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 16:30 |
1 KT |
Dagon Port[8] Dagon[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 16:00 |
1 KT |
Rakhine United[12] Mawyawadi[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 18:30 |
4 KT |
Bashundhara Kings[5] Fakirapool Young Mens Club[9] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 15:45 |
4 KT |
Dhaka Wanderers[8] Brothers Union[4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 15:45 |
4 KT |
Mohammedan Dhaka[1] Rahmatgonj Mfs[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 15:45 |
4 KT |
Bangladesh Police[7] Fortis Limited[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:00 |
tháng 1 KT |
Chapecoense SC[9] Concordia Sc[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Sv Leobendorf Stripfing |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Young Boys Ludogorets Razgrad |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Stuttgart Amateure[16] Saarbrucken[3] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Sparta Praha Malmo FF |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
tháng 1 KT |
SV Waldhof Mannheim RW Oberhausen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Hertha Berlin SV Sandhausen |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
tháng 1 KT |
NK Varteks[5] Slaven Belupo Koprivnica[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Karlsruher SC Servette |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Nữ Bayer Leverkusen Anderlecht Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Puszcza Niepolomice Stara Lubovna |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SV Wehen Wiesbaden CFR Cluj |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Psv Eindhoven Womens Nữ Sg Essen Schonebeck |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Preuben Munster Ferencvarosi TC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Dynamo Kyiv 1. Magdeburg |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
MFK Kosice Slavia Tu Kosice |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Sepsi Nyiregyhaza |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Nafta Bistrica |
6 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Botosani Viktoria Koln |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Novi Pazar Gangwon FC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
CSKA Sofia Sportist Svoge |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Sonderjyske Odense BK |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Aarau Erzgebirge Aue |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Altinordu TSV Alemannia Aachen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Steaua Bucuresti Hamburger |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Motor Lublin Wisla Plock |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Zlin B[5] Kvitkovice[4] |
4 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Nk Radomlje Radnik Sesvete |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Lugano Koln |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Hannover 96 Young Boys |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Ujpesti TE Budafoki Mte |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:30 |
Tháng 1 KT |
Brisbane Knights Brisbane City SC |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Cracovia Krakow Puszcza Niepolomice |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:00 |
tháng 1 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[7] Hnk Gorica[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 16:30 |
Tháng 1 KT |
Croydon Kings Vipers Sc |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Hannover 96[7] 1. Magdeburg[5] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 20:00 |
9 KT |
Gulf Heroes[13] Al Hamriyah[11] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:55 |
9 KT |
Hatta[5] Dabba Al-Fujairah[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:55 |
9 KT |
Emirate[8] Fleetwood United[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 19:00 |
KT |
Hapoel Bueine[12] Hapoel Ironi Arraba[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:30 |
KT |
Hapoel Bnei Musmus[7] Ironi Nesher[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:30 |
KT |
Tzeirey Kafr Kana[13] Moadon Sport Tira[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:45 |
KT |
Tzeirey Tira[16] Hapoel Herzliya[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:40 |
KT |
Sport Club Dimona[3] Ironi Modiin[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:35 |
KT |
As Nordia Jerusalem[6] Ms Jerusalem[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:30 |
KT |
Hapoel Azor[10] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:30 |
KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[10] Tzeirey Um Al Fahem[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:00 |
KT |
Shimshon Tel Aviv[11] As Ashdod[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 16:00 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[6] Maccabi Ahi Nazareth[17] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 23:50 |
2 KT |
Kazma[7] Al-Arabi Club[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:35 |
2 KT |
Al-Nasar[9] Al Salmiyah[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 03:10 |
1 KT |
Sirens Qrendi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:00 |
1 KT |
Xaghra United Victoria Hotspurs |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 00:15 |
1 KT |
Zurrieq Mellieha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 19:00 |
18 KT |
Chanthaburi Fc[11] BEC Tero Sasana[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 03:00 |
18 KT |
Bangor City FC[1] Limavady United[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:45 |
25 KT |
Larne[9] Cliftonville[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 23:00 |
KT |
Js Kabylie Usm El Harrach |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:00 |
KT |
Es Setif Js Jijel |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
KT |
Usm Bel Abbes Crb Temouchent |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:30 |
KT |
Nrb Tougourt El Bayadh |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
KT |
Cr Belouizdad Mc Alger |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 08:00 |
KT |
Tepatitlan De Morelos[15] Venados[1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:00 |
KT |
Fram Reykjavik Fylkir |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:00 |
17 KT |
KVSK Lommel[8] Francs Borains[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
17 KT |
Lokeren Temse[11] AS Eupen[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 20:00 |
18 KT |
Hapoel Acco[9] Hapoel Rishon Letzion[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
18 KT |
Hapoel Tel Aviv[4] Ironi Ramat Hasharon[6] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
18 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[2] Maccabi Kabilio Jaffa[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
18 KT |
Maccabi Herzliya[7] Bnei Yehuda Tel Aviv[5] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
18 KT |
Kfar Kasem[10] Hapoel Petah Tikva[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 00:00 |
19 KT |
Pendikspor[15] Bandirmaspor[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 23:00 |
9 KT |
Al Khaldiya[4] Bahrain Sc[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 23:00 |
9 KT |
Al-Riffa[5] Al-Muharraq[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:45 |
15 KT |
Hamilton FC[8] Partick Thistle[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:30 |
19 KT |
Cd Arenteiro[8] Andorra[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:30 |
KT |
Sevilla Atletico[17] UD Merida[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:00 |
12 KT |
Wolves U21[15] Blackburn Rovers U21[24] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
12 KT |
West Bromwich U21[20] Everton U21[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
12 KT |
Derby County U21[23] Tottenham Hotspur U21[21] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
12 KT |
Leicester City U21[14] Crystal Palace U21[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
12 KT |
Southampton U21[16] Fulham U21[2] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
12 KT |
Middlesbrough U21[22] Newcastle U21[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
12 KT |
Sunderland U21[8] Nottingham Forest U21[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
12 KT |
Leeds United U21[18] Manchester United U21[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
12 KT |
Stoke City U21[26] Aston Villa U21[25] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 00:30 |
15 KT |
Ajax Cape Town[14] Casric Stars[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 20:00 |
KT |
Kcb Sc Afc Leopards |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:30 |
KT |
Team Altamura[12] As Sorrento Calcio[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:30 |
KT |
Perugia[14] Athletic Carpi[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:30 |
KT |
Lucchese[17] Spal[15] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland Leinster Senior League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 03:00 |
KT |
St Francis Tolka Rovers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:45 |
KT |
Maynooth University Glebe North |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:45 |
KT |
Mochtas Wayside Celtic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 23:00 |
20 KT |
Vllaznia Shkoder[3] KF Tirana[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:30 |
20 KT |
Ks Bylis[9] KS Dinamo Tirana[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:30 |
20 KT |
Egnatia Rrogozhine[4] KF Laci[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 22:30 |
7 KT |
Sohar Club[10] Al Khaboora[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:10 |
7 KT |
Oman Club[3] Bahla[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:25 |
7 KT |
Al Nasr (OMA)[5] Al Shabab Oma[8] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 23:30 |
KT |
Al Khmes[4] Alittihad Misurata[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 01:30 |
KT |
Angouleme Cfc[7] Saint Priest[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:30 |
KT |
Goal[14] Jura Sud Foot[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:00 |
KT |
Stade Briochin[9] Blois F.41[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:00 |
KT |
Istres[12] Le Puy Foot 43 Auvergne[3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 01:00 |
KT |
La Roche-sur-Yon[14] Avranches[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 00:00 |
14 KT |
Al Ahli Jeddah[5] Al Shabab Ksa[6] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:05 |
14 KT |
Al-Raed[12] Dhamk[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:40 |
14 KT |
Al-Ettifaq[11] Al Kholood[15] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 21:40 |
16 KT |
Al Safa Ksa[12] Al Jabalain[7] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:30 |
16 KT |
Al Bukayriyah[8] Al Zlfe[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:30 |
16 KT |
Al Jandal[11] Al Hazm[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:00 |
KT |
Colchester United U21[21] Millwall U21[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 22:00 |
1 KT |
Hay Al Arab Al Zuma Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:00 |
1 KT |
Al Shorta Algadarf Hilal Al Sahel |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:00 |
1 KT |
Alamal Atbara Ahli Al Khartoum |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:00 |
1 KT |
Rabita Kosti Haidoub |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 19:55 |
group b KT |
Al-Ansar[14] Al Sahel[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:55 |
group a KT |
Al-Ansar Al Sahel |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:50 |
group a KT |
Bisha[11] Al Lewaa[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:45 |
group a KT |
Najran[8] Al Ula[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:25 |
group a KT |
Al Shoalah[3] Al Nojoom[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:10 |
group b KT |
Al Jeel[1] Alhowra[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:10 |
group a KT |
Al Taraji[10] Al Kawkab[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:10 |
group b KT |
Hajer[5] Arar[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 22:00 |
xuống hạng KT |
Academico Viseu U23[5] Sporting Braga U23[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:00 |
vô địch KT |
Gil Vicente U23[4] Torreense U23[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:00 |
xuống hạng KT |
Leixoes U23 Portimonense U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:00 |
vô địch KT |
Gd Estoril Praia U23[2] Cd Estrela U23[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |