Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/02/2024 02:30 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D2-2] Fjolnir[ICE D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2024 03:20 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] Fylkir[ICE PR-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2024 00:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-6] Throttur[ICE D1-8] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2024 00:00 |
(KT) |
Fram Reykjavik[ICE PR-10] Valur[ICE PR-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/01/2024 03:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-9] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01/2024 21:00 |
(KT) |
Throttur[ICE D1-8] Fram Reykjavik[ICE PR-10] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01/2024 02:30 |
bảng (KT) |
Fjolnir[ICE D1-3] Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
18/01/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
3 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01/2024 18:00 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-2] KR Reykjavik[ICE PR-6] |
2 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2024 21:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D2-2] Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-9] Fjolnir[ICE D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-2] Throttur[ICE D1-8] |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01/2024 00:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-6] Fram Reykjavik[ICE PR-10] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Fjolnir[ICE D1-3] Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/01/2024 21:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Fylkir[ICE PR-9] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |