Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
21/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Samgurali B Telavi |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Sioni Bolnisi Samtredia |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[4-2] | ||||||
21/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Gagra Baia Zugdidi |
5 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Merani Martvili Torpedo Kutaisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-1] | ||||||
21/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Metalurgi Rustavi Dinamo Batumi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2021 17:00 |
3 (KT) |
Wit Georgia Tbilisi B Dila Gori |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[6-7] | ||||||
21/04/2021 17:00 |
3 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi Lokomotiv Tbilisi |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2021 17:00 |
3 (KT) |
Saburtalo Tbilisi B Gareji Sagarejo |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2021 16:00 |
3 (KT) |
Shukura Kobuleti Dinamo Tbilisi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Spaeri Saburtalo Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Dinamo Tbilisi II WIT Georgia Tbilisi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Chiatura Samgurali Tskh |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Didube 2014 Gori |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2021 16:05 |
3 (KT) |
Guria Lanchkhuti Chikhura Sachkhere |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2021 16:00 |
3 (KT) |
Legioni Gori Shevardeni |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2021 16:00 |
3 (KT) |
Zestafoni Aragvi Dusheti |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |