Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
27/03/2021 16:30 |
2 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Guria Lanchkhuti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | ||||||
27/03/2021 16:00 |
2 (KT) |
Iberia Tbilisi Samgurali B |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/03/2021 16:00 |
2 (KT) |
Shturmi Spaeri |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/03/2021 15:00 |
2 (KT) |
Aragvi Dusheti Kolkheti Poti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/03/2021 15:00 |
2 (KT) |
Tbilisi 2016 Saburtalo Tbilisi B |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/03/2021 17:00 |
2 (KT) |
Gori Tbilisi City |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/03/2021 17:00 |
2 (KT) |
Iberia Tbilisi Wit Georgia Tbilisi B |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/03/2021 16:00 |
2 (KT) |
Legioni Gori Samtskhe Akhaltsikhe |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/03/2021 16:00 |
2 (KT) |
Zestafoni Merani Tbilisi B |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
26/03/2021 16:00 |
2 (KT) |
Algeti Marneuli Chiatura |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-6] | ||||||
26/03/2021 16:00 |
2 (KT) |
Borjomi Didube 2014 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/03/2021 14:30 |
2 (KT) |
Dinamo Tbilisi II Imereti Khoni |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |