Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
23/03/2021 19:00 |
1 (KT) |
Liakhvi Achabeti Iberia Tbilisi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/03/2021 17:00 |
1 (KT) |
Bakhmaro Chokhatauri Guria Lanchkhuti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
23/03/2021 17:00 |
1 (KT) |
Ameri Tbilisi Saburtalo Tbilisi B |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/03/2021 16:00 |
1 (KT) |
Irao Aragvi Dusheti |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/03/2021 16:00 |
1 (KT) |
Khikhani Matchakhela Khelvachauri |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/03/2021 16:00 |
1 (KT) |
Samgurali B Betlemi Keda |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
23/03/2021 15:30 |
1 (KT) |
Shukura B Shturmi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/03/2021 15:00 |
1 (KT) |
Zana Abasha Chiatura |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/03/2021 14:30 |
1 (KT) |
Algeti Marneuli Meshakhte Tkibuli |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
23/03/2021 14:30 |
1 (KT) |
Skuri Tsalenjikha Spaeri |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/03/2021 14:30 |
1 (KT) |
Varketili Kolkheti Poti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/03/2021 14:30 |
1 (KT) |
Tbilisi 2016 Merani Martvili Ii |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
22/03/2021 17:00 |
1 (KT) |
Gldani Zestafoni |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2021 17:00 |
1 (KT) |
Margveti 2006 Imereti Khoni |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2021 16:00 |
1 (KT) |
Samtskhe Akhaltsikhe Sulori Vani |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | ||||||
22/03/2021 16:00 |
1 (KT) |
Martve Kutaisi Borjomi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2021 15:00 |
1 (KT) |
Tskhumi Merani Tbilisi B |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
22/03/2021 15:00 |
1 (KT) |
Legioni Gori Torpedo Kutaisi Ii |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2021 15:00 |
1 (KT) |
Kolkhi Didube 2014 |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2021 14:30 |
1 (KT) |
Wit Georgia Tbilisi B Egrisi Senaki |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2021 14:30 |
1 (KT) |
Lazika Gori |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2021 14:30 |
1 (KT) |
Samegrelo Tbilisi City |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2021 14:30 |
1 (KT) |
Chibati Iberia Tbilisi |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/03/2021 14:30 |
1 (KT) |
Dinamo Tbilisi II Kolkheti Khobi |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |