Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
14/06/2018 22:10 |
1 (KT) |
Shukura Kobuleti Norchi Dinamoeli Tbilisi |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Gardabani Imereti Khoni |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Liakhvi Tskhinvali Algeti Marneuli |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Dinamo Batumi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Margveti 2006 Telavi |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Gori Torpedo Kutaisi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Gagra Sioni Bolnisi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
13/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Dinamo Tbilisi |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[4-4], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
13/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Tbilisi 2016 Chikhura Sachkhere |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Wit Georgia Tbilisi B Saburtalo Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
12/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Mark Stars Merani Martvili |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Guria Lanchkhuti Kolkheti Khobi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Samtredia |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Meta Tbilisi City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
12/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Samgurali Tskh Metalurgi Rustavi |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-6] | ||||||
12/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Kojaeli Mtskheta Dila Gori |
0 8 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |