Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/03/2017 22:00 |
1 (KT) |
Shevardeni Saburtalo Tbilisi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:45 |
1 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Samtredia |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:45 |
1 (KT) |
Metalurgi Rustavi Merani Martvili |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Kolkheti Poti Dinamo Batumi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Baia Zugdidi Spartaki Tskhinvali |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | ||||||
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Sapovnela Terjola Torpedo Kutaisi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Algeti Marneuli Dinamo Tbilisi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Skuri Tsalenjikha Sioni Bolnisi |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Chiatura Samgurali Tskh |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-4] | ||||||
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Kolkheti Khobi Dinamo Batumi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Samegrelo Guria Lanchkhuti |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-5] | ||||||
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Gori Shukura Kobuleti |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-5] | ||||||
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Gareji Sagarejo Imereti Khoni |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Samgurali B Dila Gori |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Lesichine Chikhura Sachkhere |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 14:30 |
1 (KT) |
Gagra Meshakhte Tkibuli |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 14:30 |
1 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi Lokomotiv Tbilisi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |