Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
17/04/2019 22:59 |
1 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Chikhura Sachkhere |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 22:00 |
1 (KT) |
Spaeri Kolkheti Poti |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 19:00 |
1 (KT) |
Zestafoni Norchi Dinamoeli Tbilisi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Gagra Shukura Kobuleti |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Telavi WIT Georgia Tbilisi |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Baia Zugdidi Spartaki Tskhinvali |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | ||||||
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Borjomi Torpedo Kutaisi |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Betlemi Keda Guria Lanchkhuti |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 17:15 |
1 (KT) |
Dinamo Batumi Ii Metalurgi Rustavi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 22:59 |
1 (KT) |
Saburtalo Tbilisi Dinamo Batumi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Samtredia Dila Gori |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Shevardeni Sioni Bolnisi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Gareji Sagarejo Chiatura |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Legioni Gori Tbilisi City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Egrisi Senaki Dinamo Tbilisi |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Iberia Tbilisi Merani Martvili |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |