Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/04/2023 11:00 |
7 (KT) |
Ventforet Kofu[5] Shimizu S-Pulse[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 12:00 |
7 (KT) |
Blaublitz Akita[4] Renofa Yamaguchi[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 12:00 |
7 (KT) |
Oita Trinita[3] Jubilo Iwata[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 12:00 |
7 (KT) |
Vegalta Sendai[9] V-Varen Nagasaki[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 13:00 |
7 (KT) |
Tokyo Verdy[2] Omiya Ardija[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 11:00 |
7 (KT) |
Roasso Kumamoto[13] Tokushima Vortis[22] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 12:00 |
7 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[16] JEF United Ichihara[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 12:00 |
7 (KT) |
Machida Zelvia[1] Fujieda Myfc[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 12:00 |
7 (KT) |
Yamagata Montedio[17] Mito Hollyhock[21] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 12:00 |
7 (KT) |
Okayama FC[6] Ban Di Tesi Iwaki[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 12:00 |
7 (KT) |
Tochigi SC[20] Thespa Kusatsu Gunma[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |