Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2023 11:00 |
40 (KT) |
Shimizu S-Pulse[2] Roasso Kumamoto[18] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
Fujieda Myfc[12] Mito Hollyhock[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
Jubilo Iwata[3] Tokyo Verdy[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
Vegalta Sendai[14] Renofa Yamaguchi[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
V-Varen Nagasaki[6] Tokushima Vortis[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 11:00 |
40 (KT) |
Oita Trinita[11] Blaublitz Akita[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
JEF United Ichihara[5] Ban Di Tesi Iwaki[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
Machida Zelvia[1] Zweigen Kanazawa FC[22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
Yamagata Montedio[8] Thespa Kusatsu Gunma[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
Okayama FC[10] Tochigi SC[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 12:00 |
40 (KT) |
Omiya Ardija[21] Ventforet Kofu[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |