Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/09/2023 11:00 |
37 (KT) |
Fujieda Myfc[14] Shimizu S-Pulse[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 11:00 |
37 (KT) |
Vegalta Sendai[18] Roasso Kumamoto[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 12:00 |
37 (KT) |
Ventforet Kofu[9] Mito Hollyhock[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 16:00 |
37 (KT) |
Oita Trinita[8] Omiya Ardija[22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 12:00 |
37 (KT) |
Jubilo Iwata[3] V-Varen Nagasaki[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 12:00 |
37 (KT) |
Machida Zelvia[1] Ban Di Tesi Iwaki[19] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 12:00 |
37 (KT) |
Yamagata Montedio[11] Tokushima Vortis[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 12:00 |
37 (KT) |
Okayama FC[7] JEF United Ichihara[5] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 12:00 |
37 (KT) |
Renofa Yamaguchi[20] Zweigen Kanazawa FC[21] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 12:00 |
37 (KT) |
Tochigi SC[14] Blaublitz Akita[17] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 15:00 |
37 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[10] Tokyo Verdy[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |