Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/04/2023 11:00 |
10 (KT) |
Ventforet Kofu[7] Tochigi SC[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 12:00 |
10 (KT) |
Blaublitz Akita[5] Omiya Ardija[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 12:00 |
10 (KT) |
JEF United Ichihara[21] Tokyo Verdy[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 12:00 |
10 (KT) |
Ban Di Tesi Iwaki[19] Thespa Kusatsu Gunma[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 12:00 |
10 (KT) |
Machida Zelvia[2] Oita Trinita[1] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 12:00 |
10 (KT) |
Yamagata Montedio[20] Zweigen Kanazawa FC[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 12:00 |
10 (KT) |
Renofa Yamaguchi[15] Shimizu S-Pulse[17] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 12:00 |
10 (KT) |
Tokushima Vortis[22] V-Varen Nagasaki[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 12:00 |
10 (KT) |
Vegalta Sendai[11] Okayama FC[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 13:00 |
10 (KT) |
Mito Hollyhock[16] Fujieda Myfc[8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 14:00 |
10 (KT) |
Jubilo Iwata[9] Roasso Kumamoto[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |