Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/10/2023 23:30 |
7 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[6] Hapoel Afula[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2023 23:30 |
7 (KT) |
Ironi Tiberias[8] Hapoel Natzrat Illit[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2023 23:30 |
7 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[4] Maccabi Kabilio Jaffa[5] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2023 23:30 |
7 (KT) |
Maccabi Herzliya[12] Hapoel Rishon Letzion[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2023 23:30 |
7 (KT) |
Kfar Kasem[15] Ihud Bnei Shfaram[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2023 23:00 |
7 (KT) |
Hapoel Acco[16] Ironi Ramat Hasharon[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2023 23:00 |
7 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[11] Hapoel Ramat Gan FC[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2023 23:00 |
7 (KT) |
Sektzia Nes Tziona[14] Bnei Yehuda Tel Aviv[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2023 00:00 |
7 (KT) |
Hapoel Acco[16] Ironi Ramat Hasharon[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2023 00:00 |
7 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[14] Hapoel Ramat Gan FC[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2023 00:00 |
7 (KT) |
Sektzia Nes Tziona[15] Bnei Yehuda Tel Aviv[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |