Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/12/2023 20:00 |
10 (KT) |
Hapoel Afula[14] Hapoel Acco[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 20:00 |
10 (KT) |
Ihud Bnei Shfaram[15] Hapoel Umm Al Fahm[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 20:00 |
10 (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa[6] Maccabi Herzliya[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 20:00 |
10 (KT) |
Kfar Kasem[9] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 20:00 |
10 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[5] Sektzia Nes Tziona[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2023 00:00 |
10 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[8] Bnei Yehuda Tel Aviv[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2023 00:00 |
10 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[10] Ironi Ramat Hasharon[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2023 00:00 |
10 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[13] Ironi Tiberias[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |