Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/09/2023 23:30 |
4 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[6] Ironi Tiberias[4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2023 23:30 |
4 (KT) |
Hapoel Acco[11] Maccabi Herzliya[13] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2023 23:30 |
4 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[14] Sektzia Nes Tziona[15] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2023 23:30 |
4 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[5] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2023 23:30 |
4 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[1] Hapoel Umm Al Fahm[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2023 22:59 |
4 (KT) |
Hapoel Afula[10] Kfar Kasem[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2023 22:59 |
4 (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa[7] Ihud Bnei Shfaram[8] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2023 22:59 |
4 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[3] Hapoel Kfar Saba[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |