Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/08/2023 23:30 |
2 (KT) |
Hapoel Acco[5] Ironi Tiberias[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2023 23:30 |
2 (KT) |
Hapoel Afula[9] Ihud Bnei Shfaram[ISR D3N-1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2023 23:30 |
2 (KT) |
Maccabi Herzliya[ISR D3S-1] Hapoel Ramat Gan FC[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2023 23:30 |
2 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[15] Maccabi Kabilio Jaffa[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2023 23:30 |
2 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[12] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D1-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2023 22:59 |
2 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[11] Hapoel Kfar Saba[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2023 22:59 |
2 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[8] Kfar Kasem[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2023 22:59 |
2 (KT) |
Sektzia Nes Tziona[ISR D1-14] Hapoel Umm Al Fahm[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 20:00 |
2 (KT) |
Hapoel Acco[12] Ihud Bnei Shfaram[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 20:00 |
2 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[8] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 20:00 |
2 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[11] Hapoel Afula[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 20:00 |
2 (KT) |
Ironi Tiberias[4] Hapoel Ramat Gan FC[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 20:00 |
2 (KT) |
Maccabi Herzliya[7] Kfar Kasem[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |