Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/01/2015 00:30 |
Round 3 (KT) |
Panionios[GRE D1-16] Veria FC[GRE D1-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2015 20:00 |
Round 3 (KT) |
Chania[GRE D2-3] Pas Giannina[GRE D1-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2015 20:00 |
Round 3 (KT) |
Xanthi[GRE D1-9] Panathinaikos[GRE D1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2015 22:15 |
Round 3 (KT) |
Tyrnavos 2005[GRE D2-7] Olympiakos[GRE D1-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2015 22:25 |
Round 3 (KT) |
Iraklis Saloniki[GRE D2-1] Asteras Tripolis[GRE D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2015 22:45 |
Round 3 (KT) |
Kerkyra[GRE D1-12] AEK Athens[GRE D2-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2015 00:30 |
Round 3 (KT) |
Apollon Smirnis[GRE D2-4] PAE Levadiakos[GRE D1-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2015 20:00 |
Round 3 (KT) |
Panthrakikos[GRE D1-14] OFI Crete[GRE D1-15] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2015 00:30 |
Round 3 (KT) |
Asteras Tripolis Iraklis Saloniki |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2015 20:00 |
Round 3 (KT) |
Veria FC Panionios |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2015 00:30 |
Round 3 (KT) |
Olympiakos Tyrnavos 2005 |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2015 22:00 |
Round 3 (KT) |
AEK Athens Kerkyra |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2015 00:00 |
Round 3 (KT) |
Panathinaikos[GRE D1-3] Xanthi[GRE D1-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |