Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
26/05/2024 00:30 |
chung kết (KT) |
Panathinaikos[GRE D1-3] Aris Thessaloniki[GRE D1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/03/2024 00:00 |
bán kết (KT) |
Aris Thessaloniki[GRE D1-5] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2024 00:00 |
bán kết (KT) |
Panathinaikos[GRE D1-2] PAOK Saloniki[GRE D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-1], Double bouts[1-1], 120 minutes[1-2], Penalty Kicks[6-5] | ||||||
15/02/2024 00:30 |
bán kết (KT) |
PAOK Saloniki[GRE D1-1] Panathinaikos[GRE D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/02/2024 00:30 |
bán kết (KT) |
Panaitolikos Agrinio[GRE D1-12] Aris Thessaloniki[GRE D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/02/2024 02:00 |
tứ kết (KT) |
PAOK Saloniki[GRE D1-1] Panserraikos[GRE D1-9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/02/2024 00:00 |
tứ kết (KT) |
PAE Atromitos[GRE D1-8] Panathinaikos[GRE D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/01/2024 22:00 |
tứ kết (KT) |
Panaitolikos Agrinio[GRE D1-12] OFI Crete[GRE D1-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/01/2024 00:00 |
tứ kết (KT) |
Niki Volou[GRE D2N-4] Aris Thessaloniki[GRE D1-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/01/2024 02:00 |
tứ kết (KT) |
Panathinaikos[GRE D1-2] PAE Atromitos[GRE D1-8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2024 22:59 |
tứ kết (KT) |
Aris Thessaloniki[GRE D1-5] Niki Volou[GRE D2N-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/01/2024 22:59 |
tứ kết (KT) |
OFI Crete[GRE D1-10] Panaitolikos Agrinio |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/01/2024 22:00 |
(KT) |
PAOK Saloniki[GRE D1-1] Panserraikos[GRE D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
19/01/2024 00:00 |
1/16 (KT) |
Niki Volou[GRE D2N-4] PAE Levadiakos[GRE D2N-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/01/2024 02:00 |
1/16 (KT) |
Olympiakos[GRE D1-4] Panathinaikos[GRE D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Double bouts[1-1], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[6-7] | ||||||
18/01/2024 00:00 |
1/16 (KT) |
Aris Thessaloniki[GRE D1-5] AEK Athens[GRE D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Double bouts[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
17/01/2024 22:00 |
1/16 (KT) |
Kifisia[GRE D1-14] OFI Crete[GRE D1-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2024 22:00 |
tứ kết (KT) |
Panserraikos PAOK Saloniki |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2024 20:00 |
1/16 (KT) |
Kallithea[GRE D2S-1] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2024 00:00 |
1/16 (KT) |
PAE Atromitos[GRE D1-7] Larisa[GRE D2N-2] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/01/2024 02:30 |
1/16 (KT) |
Panathinaikos[GRE D1-2] Olympiakos[GRE D1-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/01/2024 00:30 |
1/16 (KT) |
AEK Athens[GRE D1-3] Aris Thessaloniki[GRE D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/01/2024 00:00 |
(KT) |
Kifisia OFI Crete |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 22:00 |
1/16 (KT) |
Volos Nfc[GRE D1-12] PAOK Saloniki[GRE D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 20:00 |
1/16 (KT) |
Panserraikos[GRE D1-11] Asteras Tripolis[GRE D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2023 00:00 |
1/16 (KT) |
PAOK Saloniki[GRE D1-4] Volos Nfc[GRE D1-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2023 00:00 |
(KT) |
AEK Athens[GRE D1-2] Aris Thessaloniki[GRE D1-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 20:00 |
1/16 (KT) |
PAE Levadiakos[GRE D2N-1] Niki Volou[GRE D2N-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 02:00 |
(KT) |
Panathinaikos[GRE D1-1] Olympiakos[GRE D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
06/12/2023 22:30 |
1/16 (KT) |
OFI Crete[GRE D1-8] Kifisia[GRE D1-13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |