Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
24/05/2015 00:30 |
Final (KT) |
Olympiakos[GRE D1-1] Xanthi[GRE D1-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2015 01:30 |
Semifinal (KT) |
Xanthi[GRE D1-7] Iraklis Saloniki[GRE D2-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2015 22:30 |
Semifinal (KT) |
Olympiakos[GRE D1-1] Apollon Smirnis |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2015 21:00 |
Semifinal (KT) |
Iraklis Saloniki[GRE D2-1] Xanthi[GRE D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2015 22:59 |
Semifinal (KT) |
Apollon Smirnis Olympiakos[GRE D1-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2015 00:30 |
Quarter Final (KT) |
Xanthi[GRE D1-8] OFI Crete[GRE D1-17] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2015 21:00 |
Quarter Final (KT) |
Apollon Smirnis[GRE D2-3] Chania[GRE D2-4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2015 00:00 |
Quarter Final (KT) |
Panionios Iraklis Saloniki |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-0],Double bouts[2-2],120 minutes[2-0],Penalty Kicks[3-4] | ||||||
13/02/2015 00:30 |
Quarter Final (KT) |
OFI Crete[GRE D1-17] Xanthi[GRE D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/02/2015 20:00 |
Quarter Final (KT) |
Chania[GRE D2-5] Apollon Smirnis[GRE D2-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/02/2015 00:30 |
Quarter Final (KT) |
Olympiakos[GRE D1-1] AEK Athens[GRE D2-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/02/2015 21:00 |
Quarter Final (KT) |
Iraklis Saloniki[GRE D2-1] Panionios[GRE D1-15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/01/2015 00:00 |
Round 3 (KT) |
Panathinaikos[GRE D1-3] Xanthi[GRE D1-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/01/2015 22:00 |
Round 3 (KT) |
AEK Athens Kerkyra |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/01/2015 00:30 |
Round 3 (KT) |
Olympiakos Tyrnavos 2005 |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2015 20:00 |
Round 3 (KT) |
Veria FC Panionios |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2015 00:30 |
Round 3 (KT) |
Asteras Tripolis Iraklis Saloniki |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/01/2015 20:00 |
Round 3 (KT) |
Panthrakikos[GRE D1-14] OFI Crete[GRE D1-15] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/01/2015 00:30 |
Round 3 (KT) |
Apollon Smirnis[GRE D2-4] PAE Levadiakos[GRE D1-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/01/2015 22:45 |
Round 3 (KT) |
Kerkyra[GRE D1-12] AEK Athens[GRE D2-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/01/2015 22:25 |
Round 3 (KT) |
Iraklis Saloniki[GRE D2-1] Asteras Tripolis[GRE D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/01/2015 22:15 |
Round 3 (KT) |
Tyrnavos 2005[GRE D2-7] Olympiakos[GRE D1-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/01/2015 20:00 |
Round 3 (KT) |
Chania[GRE D2-3] Pas Giannina[GRE D1-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/01/2015 20:00 |
Round 3 (KT) |
Xanthi[GRE D1-9] Panathinaikos[GRE D1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/01/2015 00:30 |
Round 3 (KT) |
Panionios[GRE D1-16] Veria FC[GRE D1-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/01/2015 00:30 |
2 (KT) |
Chania[GRE D2-2] Panathinaikos[GRE D1-4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/01/2015 00:30 |
2 (KT) |
Panaitolikos Agrinio[GRE D1-9] ASK Olympiakos Volou[GRE D2-5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2015 22:15 |
2 (KT) |
AEK Athens[GRE D2-1] PAE Atromitos[GRE D1-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2015 22:15 |
2 (KT) |
Panthrakikos[GRE D1-16] Iraklis Psachna[GRE D2-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2015 20:00 |
2 (KT) |
Xanthi[GRE D1-10] Zakynthos[GRE D2-3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |