Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
Iraklis Saloniki PAE Levadiakos[GRE D1-17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
Iraklis Psachna PAE Atromitos[GRE D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2014 22:59 |
2 (KT) |
Panahaiki-2005 Olympiakos |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
Xanthi[GRE D1-11] Niki Volou[GRE D1-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
Zakynthos OFI Crete[GRE D1-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
Platanias FC[GRE D1-14] Ethnikos Gazorou |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
Panthrakikos[GRE D1-13] AEK Athens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
Apollon Smirnis Ergotelis[GRE D1-15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
AEL Kalloni[GRE D1-5] Tyrnavos 2005 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
Aiginiakos Asteras Tripolis[GRE D1-9] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
Veria FC Athletic Union Ermionida |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2014 22:59 |
2 (KT) |
Panionios[GRE D1-8] Fostiras |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2014 22:59 |
2 (KT) |
ASK Olympiakos Volou[GRE D2-2] Panathinaikos[GRE D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
Pas Giannina[GRE D1-12] Kerkyra[GRE D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
Panaitolikos Agrinio[GRE D1-16] Chania |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2014 22:59 |
2 (KT) |
Apollon Kalamaria PAOK Saloniki |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 20:00 |
2 (KT) |
Tyrnavos 2005 Aiginiakos |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 20:00 |
2 (KT) |
Chania ASK Olympiakos Volou |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 22:15 |
2 (KT) |
Ethnikos Gazorou Iraklis Saloniki |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 22:15 |
2 (KT) |
Fostiras Panahaiki-2005 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 00:30 |
2 (KT) |
AEK Athens Iraklis Psachna |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 20:00 |
2 (KT) |
PAE Levadiakos Platanias FC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 20:00 |
2 (KT) |
PAE Atromitos Panthrakikos |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 20:00 |
2 (KT) |
Ergotelis Veria FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 22:15 |
2 (KT) |
Asteras Tripolis AEL Kalloni |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2014 00:30 |
2 (KT) |
Olympiakos Panionios |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2014 00:30 |
2 (KT) |
PAOK Saloniki Pas Giannina |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2014 20:00 |
2 (KT) |
Kerkyra[GRE D1-7] Apollon Kalamaria[GRE D2-11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2014 20:00 |
2 (KT) |
Athletic Union Ermionida Apollon Smirnis[GRE D2-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2014 22:59 |
2 (KT) |
Niki Volou[GRE D1-14] Zakynthos[GRE D2-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2014 00:30 |
2 (KT) |
OFI Crete[GRE D1-9] Xanthi[GRE D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2014 00:30 |
2 (KT) |
Panathinaikos[GRE D1-8] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2015 20:00 |
2 (KT) |
Platanias FC[GRE D1-12] Iraklis Saloniki[GRE D2-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2015 20:00 |
2 (KT) |
Veria FC[GRE D1-5] Apollon Smirnis[GRE D2-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2015 20:00 |
2 (KT) |
AEL Kalloni[GRE D1-3] Aiginiakos[GRE D2-7] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2015 22:15 |
2 (KT) |
Kerkyra[GRE D1-13] PAOK Saloniki[GRE D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01/2015 00:30 |
2 (KT) |
Panionios[GRE D1-12] Panahaiki-2005[GRE D2-6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01/2015 00:30 |
2 (KT) |
Fostiras[GRE D2-11] Olympiakos[GRE D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01/2015 20:00 |
2 (KT) |
Xanthi[GRE D1-10] Zakynthos[GRE D2-3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01/2015 22:15 |
2 (KT) |
AEK Athens[GRE D2-1] PAE Atromitos[GRE D1-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01/2015 22:15 |
2 (KT) |
Panthrakikos[GRE D1-16] Iraklis Psachna[GRE D2-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01/2015 00:30 |
2 (KT) |
Chania[GRE D2-2] Panathinaikos[GRE D1-4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/01/2015 00:30 |
2 (KT) |
Panaitolikos Agrinio[GRE D1-9] ASK Olympiakos Volou[GRE D2-5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |