Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
27/09/2023 19:00 |
4 (KT) |
Kozani Fs Chania |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 19:00 |
4 (KT) |
Kozani Fs Kissamikos |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 20:00 |
4 (KT) |
Pao Vardas Niki Volou[GRE D2N-3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 20:00 |
4 (KT) |
Aharnaikos Pierikos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
27/09/2023 20:00 |
4 (KT) |
Larisa Tilikratis Lefkada |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 21:00 |
4 (KT) |
Almopos[GRE D2N-7] Kambaniakos |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 21:00 |
4 (KT) |
Pierikos Aharnaikos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [1-0], Pierikos thắng | ||||||
28/09/2023 20:00 |
4 (KT) |
Kalamata Ao[GRE D2S-5] Kallithea[GRE D2S-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-6] | ||||||
28/09/2023 20:00 |
4 (KT) |
Asteras Kesarianis Apollon Paralimniou |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 17:30 |
4 (KT) |
AS Egaleo Aigaleo Athens[GRE D2S-12] Diagoras Rodos[GRE D2S-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | ||||||
08/11/2023 20:00 |
4 (KT) |
PAE Levadiakos[GRE D2N-1] Aiolikos[GRE D2N-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/11/2023 19:00 |
4 (KT) |
Ethnikos Piraeus Giouchtas |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |