Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/09/2004 22:30 |
7 (KT) |
Dalum Bronshoj |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2004 22:30 |
7 (KT) |
Fredericia Sonderjyske |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2004 22:30 |
7 (KT) |
Fremad Amager AB Kobenhavn |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2004 00:00 |
7 (KT) |
BK Frem Koge |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2004 00:00 |
7 (KT) |
HIK Olstykke |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2004 00:00 |
7 (KT) |
Naestved Nykobing Falster |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2004 00:00 |
7 (KT) |
Skjold B93 Copenhagen |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2004 00:00 |
7 (KT) |
Vejle Horsens |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |