Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/10/2004 20:00 |
10 (KT) |
HIK Naestved |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2004 18:00 |
10 (KT) |
B93 Copenhagen Dalum |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2004 18:00 |
10 (KT) |
AB Kobenhavn Bronshoj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2004 18:00 |
10 (KT) |
Olstykke Vejle |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2004 18:00 |
10 (KT) |
Fredericia BK Frem |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2004 20:00 |
10 (KT) |
Sonderjyske Skjold |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2004 20:00 |
10 (KT) |
Koge Fremad Amager |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2004 20:00 |
10 (KT) |
Horsens Nykobing Falster |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |