Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/10/2004 20:00 |
13 (KT) |
Dalum Sonderjyske |
1 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2004 20:00 |
13 (KT) |
Bronshoj Koge |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2004 20:00 |
13 (KT) |
Skjold BK Frem |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2004 19:00 |
13 (KT) |
AB Kobenhavn B93 Copenhagen |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2004 19:00 |
13 (KT) |
Fremad Amager Fredericia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2004 21:00 |
13 (KT) |
Naestved Horsens |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2004 21:00 |
13 (KT) |
Nykobing Falster Olstykke |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2004 21:00 |
13 (KT) |
Vejle HIK |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |