Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/10/2004 20:00 |
12 (KT) |
HIK Skjold |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2004 20:00 |
12 (KT) |
BK Frem Naestved |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2004 18:00 |
12 (KT) |
Fredericia Vejle |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2004 18:00 |
12 (KT) |
B93 Copenhagen Bronshoj |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2004 18:00 |
12 (KT) |
Olstykke Dalum |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2004 20:00 |
12 (KT) |
Sonderjyske Fremad Amager |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2004 20:00 |
12 (KT) |
Horsens AB Kobenhavn |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2004 20:00 |
12 (KT) |
Koge Nykobing Falster |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |