Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/09/2004 18:00 |
4 (KT) |
B93 Copenhagen Fredericia |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2004 18:00 |
4 (KT) |
Nykobing Falster Vejle |
6 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2004 18:00 |
4 (KT) |
Olstykke Naestved |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2004 20:00 |
4 (KT) |
Horsens HIK |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2004 20:00 |
4 (KT) |
Koge Sonderjyske |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2004 00:00 |
4 (KT) |
AB Kobenhavn BK Frem |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2004 20:00 |
4 (KT) |
Bronshoj Skjold |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2004 00:00 |
4 (KT) |
Dalum Fremad Amager |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |