Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/10/2023 21:00 |
9 (KT) |
Csa Steaua Bucureti[13] Scm Argesul Pitesti[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 15:00 |
9 (KT) |
Chindia Targoviste[11] Progresul Spartac[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 15:00 |
9 (KT) |
Alexandria[19] Ceahlaul Piatra Neamt[5] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 15:00 |
9 (KT) |
Metaloglobus[16] Csikszereda Miercurea[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 15:00 |
9 (KT) |
CS Mioveni[6] Scolar Resita[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 15:00 |
9 (KT) |
Unirea Dej[18] Csc Dumbravita[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 15:00 |
9 (KT) |
Acs Energeticianul[10] Concordia Chiajna[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 15:30 |
9 (KT) |
Css Slatina[12] Gloria Buzau[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 15:30 |
9 (KT) |
Viitorul Selimbar[1] Unirea 2004 Slobozia[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2023 20:00 |
9 (KT) |
Tunari[17] Corvinul Hunedoara[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |