Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/09/2023 15:00 |
5 (KT) |
Corvinul Hunedoara[2] Concordia Chiajna[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2023 15:00 |
5 (KT) |
Alexandria[12] Css Slatina[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2023 15:00 |
5 (KT) |
Scolar Resita[14] Progresul Spartac[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2023 15:00 |
5 (KT) |
Acs Energeticianul[15] Csikszereda Miercurea[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2023 16:00 |
5 (KT) |
Unirea Dej[10] Gloria Buzau[4] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2023 15:00 |
5 (KT) |
Chindia Targoviste[8] Unirea 2004 Slobozia[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2023 15:00 |
5 (KT) |
Metaloglobus[18] Scm Argesul Pitesti[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2023 15:00 |
5 (KT) |
CS Mioveni[9] Csc Dumbravita[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2023 15:00 |
5 (KT) |
Tunari[19] Ceahlaul Piatra Neamt[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2023 21:30 |
5 (KT) |
Viitorul Selimbar[1] Csa Steaua Bucureti[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |