Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/03/2024 22:00 |
18 (KT) |
Concordia Chiajna[12] Csc Dumbravita[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2024 16:00 |
18 (KT) |
Chindia Targoviste[9] Alexandria[19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2024 16:00 |
18 (KT) |
Scolar Resita[10] Gloria Buzau[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2024 16:00 |
18 (KT) |
Metaloglobus[13] Unirea Dej[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2024 16:00 |
18 (KT) |
Tunari[17] Viitorul Selimbar[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2024 16:00 |
18 (KT) |
Acs Energeticianul[11] Css Slatina[15] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2024 17:00 |
18 (KT) |
Corvinul Hunedoara[2] Scm Argesul Pitesti[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 16:00 |
18 (KT) |
Progresul Spartac[20] Unirea 2004 Slobozia[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 17:00 |
18 (KT) |
Csikszereda Miercurea[7] Ceahlaul Piatra Neamt[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2024 22:00 |
18 (KT) |
CS Mioveni[5] Csa Steaua Bucureti[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |