Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/09/2023 20:00 |
7 (KT) |
Viitorul Selimbar[1] Gloria Buzau[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 15:00 |
7 (KT) |
Chindia Targoviste[10] Csc Dumbravita[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 15:00 |
7 (KT) |
Alexandria[17] Scm Argesul Pitesti[11] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 15:00 |
7 (KT) |
Scolar Resita[16] Concordia Chiajna[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 15:00 |
7 (KT) |
Metaloglobus[18] Ceahlaul Piatra Neamt[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 15:00 |
7 (KT) |
CS Mioveni[12] Progresul Spartac[20] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 15:00 |
7 (KT) |
Tunari[19] Csikszereda Miercurea[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2023 15:00 |
7 (KT) |
Acs Energeticianul[13] Corvinul Hunedoara[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2023 15:30 |
7 (KT) |
Unirea Dej[15] Unirea 2004 Slobozia[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2023 22:00 |
7 (KT) |
Csa Steaua Bucureti[9] Css Slatina[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |