Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/11/2023 00:30 |
14 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[8] Scm Argesul Pitesti[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2023 19:30 |
14 (KT) |
Csc Dumbravita[9] Gloria Buzau[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2023 16:00 |
14 (KT) |
Csikszereda Miercurea[14] Css Slatina[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2023 16:00 |
14 (KT) |
Scolar Resita[13] Alexandria[19] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2023 16:00 |
14 (KT) |
CS Mioveni[4] Metaloglobus[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2023 16:00 |
14 (KT) |
Progresul Spartac[20] Csa Steaua Bucureti[7] |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2023 16:30 |
14 (KT) |
Tunari[17] Chindia Targoviste[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 16:00 |
14 (KT) |
Acs Energeticianul[12] Unirea Dej[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 17:00 |
14 (KT) |
Corvinul Hunedoara[2] Viitorul Selimbar[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2023 22:00 |
14 (KT) |
Concordia Chiajna[7] Unirea 2004 Slobozia[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |