Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/11/2020 17:00 |
33 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[19] JEF United Ichihara[16] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2020 17:00 |
33 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[7] Tokyo Verdy[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2020 17:00 |
33 (KT) |
Ventforet Kofu[6] Mito Hollyhock[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2020 17:00 |
33 (KT) |
Yamagata Montedio[10] Omiya Ardija[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2020 17:00 |
33 (KT) |
Machida Zelvia[17] Renofa Yamaguchi[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2020 17:00 |
33 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[4] Ehime FC[22] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2020 17:00 |
33 (KT) |
Tokushima Vortis[1] Tochigi SC[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2020 17:00 |
33 (KT) |
V-Varen Nagasaki[3] Okayama FC[13] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2020 17:00 |
33 (KT) |
Avispa Fukuoka[2] Ryukyu[18] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2020 17:00 |
33 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[12] Thespa Kusatsu Gunma[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2020 17:30 |
33 (KT) |
Jubilo Iwata[8] Albirex Niigata Japan[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |