Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/10/2020 12:00 |
29 (KT) |
Yamagata Montedio[8] Tokyo Verdy[7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2020 12:30 |
29 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[9] Okayama FC[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2020 12:00 |
29 (KT) |
Avispa Fukuoka[1] JEF United Ichihara[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2020 12:00 |
29 (KT) |
Tokushima Vortis[2] Albirex Niigata Japan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2020 12:00 |
29 (KT) |
Omiya Ardija[17] V-Varen Nagasaki[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2020 12:00 |
29 (KT) |
Ventforet Kofu[6] Machida Zelvia[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2020 13:00 |
29 (KT) |
Renofa Yamaguchi[21] Mito Hollyhock[13] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2020 13:00 |
29 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[4] Matsumoto Yamaga FC[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2020 13:00 |
29 (KT) |
Jubilo Iwata[10] Thespa Kusatsu Gunma[18] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2020 14:00 |
29 (KT) |
Ehime FC[22] Tochigi SC[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2020 16:30 |
29 (KT) |
Ryukyu[19] Kyoto Purple Sanga[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |