Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/11/2018 12:00 |
41 (KT) |
Yokohama FC[4] Okayama FC[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 12:00 |
41 (KT) |
Oita Trinita[2] Zweigen Kanazawa FC[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 13:00 |
41 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[19] JEF United Ichihara[16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 14:00 |
41 (KT) |
Omiya Ardija[7] Yamagata Montedio[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 11:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[5] Kamatamare Sanuki[22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 11:00 |
41 (KT) |
Renofa Yamaguchi[8] Ventforet Kofu[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 11:05 |
41 (KT) |
Avispa Fukuoka[6] Roasso Kumamoto[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
41 (KT) |
Mito Hollyhock[10] Gifu[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
41 (KT) |
Tochigi SC[17] Matsumoto Yamaga FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
41 (KT) |
Tokushima Vortis[12] Albirex Niigata Japan[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 13:00 |
41 (KT) |
Ehime FC[18] Machida Zelvia[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |