Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/10/2018 12:00 |
36 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[1] Ehime FC[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 12:00 |
36 (KT) |
Albirex Niigata Japan[17] Kamatamare Sanuki[22] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 13:00 |
36 (KT) |
Tokyo Verdy[5] Ventforet Kofu[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 14:00 |
36 (KT) |
Omiya Ardija[7] Mito Hollyhock[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 15:00 |
36 (KT) |
Avispa Fukuoka[4] Okayama FC[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2018 12:00 |
36 (KT) |
Tokushima Vortis[8] Zweigen Kanazawa FC[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2018 12:00 |
36 (KT) |
Renofa Yamaguchi[11] Gifu[20] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2018 12:00 |
36 (KT) |
Oita Trinita[2] Kyoto Purple Sanga[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2018 12:00 |
36 (KT) |
Tochigi SC[15] Yokohama FC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2018 13:00 |
36 (KT) |
Roasso Kumamoto[21] JEF United Ichihara[16] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2018 14:00 |
36 (KT) |
Machida Zelvia[3] Yamagata Montedio[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |