Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/04/2014 11:00 |
8 (KT) |
FC Gifu[10] Tochigi SC[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 11:00 |
8 (KT) |
V-Varen Nagasaki[2] Ehime FC[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 11:00 |
8 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[4] Kyoto Purple Sanga[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 11:00 |
8 (KT) |
Kataller Toyama[21] JEF United Ichihara[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 11:00 |
8 (KT) |
Consadole Sapporo[7] Thespa Kusatsu Gunma[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 14:00 |
8 (KT) |
Shonan Bellmare[1] Oita Trinita[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 14:00 |
8 (KT) |
Jubilo Iwata[3] Yokohama FC[18] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 14:00 |
8 (KT) |
Kamatamare Sanuki[22] Avispa Fukuoka[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 15:00 |
8 (KT) |
Yamagata Montedio[15] Roasso Kumamoto[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 16:00 |
8 (KT) |
Mito Hollyhock[11] Tokyo Verdy[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2014 17:00 |
8 (KT) |
Okayama FC[19] Giravanz Kitakyushu[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |