Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/10/2014 11:00 |
36 (KT) |
Consadole Sapporo JEF United Ichihara |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 11:00 |
36 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC Oita Trinita |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 11:00 |
36 (KT) |
Avispa Fukuoka Kamatamare Sanuki |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 11:00 |
36 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma Okayama FC |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 12:00 |
36 (KT) |
Tochigi SC Giravanz Kitakyushu |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 12:00 |
36 (KT) |
Yamagata Montedio V-Varen Nagasaki |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 13:00 |
36 (KT) |
Jubilo Iwata Gifu |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 14:00 |
36 (KT) |
Tokyo Verdy Shonan Bellmare |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 14:00 |
36 (KT) |
Kyoto Purple Sanga Roasso Kumamoto |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 14:00 |
36 (KT) |
Mito Hollyhock Kataller Toyama |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2014 17:00 |
36 (KT) |
Ehime FC Yokohama FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |