Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/10/2024 22:59 |
29 (KT) |
Dinamo Batumi[4] Gagra[8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 21:00 |
29 (KT) |
Dinamo Tbilisi[5] Telavi[10] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 00:00 |
29 (KT) |
Kolkheti Poti[7] Samtredia[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 22:00 |
29 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[3] Torpedo Kutaisi[1] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 22:59 |
29 (KT) |
Dila Gori[2] Samgurali Tskh[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |