Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/09/2024 18:30 |
27 (KT) |
Samgurali Tskh[5] Saburtalo Tbilisi[3] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2024 22:00 |
27 (KT) |
Telavi[9] Torpedo Kutaisi[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2024 21:00 |
27 (KT) |
Kolkheti Poti[7] Dila Gori[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2024 22:59 |
27 (KT) |
Gagra[8] Dinamo Tbilisi[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2024 00:00 |
27 (KT) |
Dinamo Batumi[4] Samtredia[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |