Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/08/2015 21:00 |
3 (KT) |
Dinamo Tbilisi Saburtalo Tbilisi |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2015 20:00 |
3 (KT) |
Dinamo Batumi Kolkheti Poti |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2015 20:00 |
3 (KT) |
Spartaki Tskhinvali Baia Zugdidi |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2015 20:00 |
3 (KT) |
Chikhura Sachkhere Merani Martvili |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2015 20:00 |
3 (KT) |
Samtredia Lokomotiv Tbilisi |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2015 20:00 |
3 (KT) |
Guria Lanchkhuti Sapovnela Terjola |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2015 20:00 |
3 (KT) |
Sioni Bolnisi Shukura Kobuleti |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2015 22:59 |
3 (KT) |
Torpedo Kutaisi Dila Gori |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |