Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/11/2015 22:59 |
13 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[11] Dinamo Batumi[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 17:00 |
13 (KT) |
Samtredia[7] Kolkheti Poti[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 17:00 |
13 (KT) |
Guria Lanchkhuti[13] Dinamo Tbilisi[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 17:00 |
13 (KT) |
Shukura Kobuleti[6] Spartaki Tskhinvali[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 17:00 |
13 (KT) |
Sapovnela Terjola[14] Torpedo Kutaisi[12] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 17:00 |
13 (KT) |
Merani Martvili Baia Zugdidi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 18:00 |
13 (KT) |
Sioni Bolnisi[3] Chikhura Sachkhere[5] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 17:00 |
13 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[9] Dila Gori[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |