Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/08/2024 00:00 |
7 (KT) |
Lyngby[11] Vejle[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2024 21:00 |
7 (KT) |
Aarhus AGF[3] Nordsjaelland[6] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2024 19:00 |
7 (KT) |
Copenhagen[5] Brondby[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2024 19:00 |
7 (KT) |
Sonderjyske[10] Viborg[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2024 21:00 |
7 (KT) |
Silkeborg IF[1] Midtjylland[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2024 22:59 |
7 (KT) |
Randers FC[7] Aalborg BK[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |