Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/09/2024 21:00 |
10 (KT) |
Aarhus AGF[2] Randers FC[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2024 19:00 |
10 (KT) |
Midtjylland[1] Viborg[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2024 19:00 |
10 (KT) |
Aalborg BK[9] Sonderjyske[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2024 21:00 |
10 (KT) |
Lyngby[11] Silkeborg IF[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2024 22:59 |
10 (KT) |
Vejle[12] Copenhagen[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2024 00:00 |
10 (KT) |
Nordsjaelland[8] Brondby[5] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |