Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/11/2024 01:00 |
15 (KT) |
Vejle[12] Sonderjyske[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 20:00 |
15 (KT) |
Silkeborg IF[6] Randers FC[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 20:00 |
15 (KT) |
Lyngby[11] Aalborg BK[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 22:00 |
15 (KT) |
Viborg[8] Midtjylland[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2024 00:00 |
15 (KT) |
Aarhus AGF[2] Copenhagen[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2024 02:00 |
15 (KT) |
Brondby[5] Nordsjaelland[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |