Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/03/2025 01:00 |
21 (KT) |
Nordsjaelland[7] Vejle[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 20:00 |
21 (KT) |
Aalborg BK[9] Midtjylland[2] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 20:00 |
21 (KT) |
Silkeborg IF[6] Lyngby[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 22:00 |
21 (KT) |
Aarhus AGF[3] Viborg[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2025 00:00 |
21 (KT) |
Copenhagen[1] Sonderjyske[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2025 01:00 |
21 (KT) |
Randers FC[5] Brondby[4] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |